|
---|
|
Cước vận chuyển |
|
đồng/viên theo từng KV sau | |||||
KV1: 300 | Ngã tư Thủ Đức, Hố Nai, KCN2, KCN Amata | ||||||
KV2: 350 | Chợ Thủ Đức, Phước Tân, Dĩ An, TP Biên Hòa | ||||||
KV3: 400 | Quận 2, 9, Bình Phước, Bình Triệu, Ngã ba Trị An, KCN VN-Singapore, Lái Thiêu | ||||||
KV4: 450 | Long Thành,Quận Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, 1, 3, 4, 10, 12 giáp Gò Vấp | ||||||
KV5: 500 | Thủ Dầu Một, quận Tân Bình, Tân Phú, 5, 6, 8, 11, 12 giáp ranh Bình Chánh) | ||||||
KV6: 550 | Nhơn Trạch, Nhà Bè, Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.7,Q.12giáp Hóc Môn |
Gạch đinh 8 x 18 |
Ngói nóc lớn |
Gạch ống 8x18 |
Gạch Ngói Nung |